VN520


              

損有餘, 補不足

Phiên âm : sǔn yǒu yú, bǔ bù zú.

Hán Việt : tổn hữu dư, bổ bất túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

減損多餘, 補充匱乏。漢.鼂錯〈論貴粟疏〉:「夫能入粟以受爵, 皆有餘者也, 取于有餘, 以供上用, 則貧民之賦可損, 所謂損有餘, 補不足, 令出而民利者也。」


Xem tất cả...